STT | Quận/Huyện | Phường/Xã | Tên điểm tiêm | Địa chỉ | Buổi tiêm | Đối tượng |
1 | Quận 1 | Bến Nghé | TYT Bến Nghé | 62 Hồ Tùng Mậu | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 | Quận 1 | Cầu Ông Lãnh | TYT Cầu Ông Lãnh | 224 Võ Văn Kiệt | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 | Quận 1 | Bến Nghé | Bệnh viện Nhi Đồng 2 | 14 Lý Tự Trọng | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) Nhân viên y tế |
4 | Quận 1 | Nguyễn Cư Trinh | VNVC Quận 1 | TTTM Nowzone - 235 Nguyễn Văn Cừ | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
5 | Quận 1 | Tân Định | VNVC Hai Bà Trưng | 290 Hai Bà Trưng | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 | Quận 1 | Đa Kao | Phòng khám chuyên khoa Nhi | 234 Đinh Tiên Hoàng | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
7 | Quận 3 | Phường 3 | TYT Phường 3 | 117/1 Bàn Cờ | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
8 | Quận 3 | Phường 10 | TYT Phường 10 | 368 Cách Mạng Tháng Tám | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
9 | Quận 3 | Phường 12 | TYT Phường 12 | 407/12 Lê Văn Sỹ | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
10 | Quận 3 | Phường 13 | TYT Phường 13 | 231 Lê Văn Sỹ | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
11 | Quận 3 | Võ Thị Sáu | Phòng khám chuyên khoa Nhi | 148 Trần Quốc Thảo | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
12 | Quận 4 | Phường 2 | TYT Phường 2 | 226 Bến Vân Đồn | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
13 | Quận 4 | Phường 10 | TYT Phường 10 | 122/30 Tôn Đản | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
14 | Quận 4 | Phường 06 | Phòng khám chuyên khoa Nhi | 329 Hoàng Diệu | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
15 | Quận 5 | Phường 3 | TYT Phường 3 | 140 Lê Hồng Phong | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
16 | Quận 5 | Phường 5 | TYT Phường 5 | 123 Bùi Hữu Nghĩa | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
17 | Quận 5 | Phường 6 | TYT Phường 6 | 50 Nguyễn Văn Đừng | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
18 | Quận 5 | Phường 10 | TYT Phường 10 | 225B Trần Hưng Đạo | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
19 | Quận 5 | Phường 11 | TYT Phường 11 | 101 Phù Đổng Thiên Vương | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
20 | Quận 5 | Phường 12 | VNVC Quận 5 | Hùng Vương Plaza - 126 Hồng Bàng | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
21 | Quận 6 | Phường 1 | TYT Phường 1 | 148 - 150 Gia Phú | S | Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
22 | Quận 6 | Phường 2 | TYT Phường 2 | 69 Phạm Đình Hổ | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
23 | Quận 6 | Phường 8 | TYT Phường 8 | 958/24K Lò Gốm | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
24 | Quận 6 | Phường 10 | TYT Phường 10 | 20 - 22C Lý Chiêu Hoàng | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
25 | Quận 6 | Phường 13 | Trung tâm Y tế Quận 6 | A14/1 Bà Hom | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
26 | Quận 6 | Phường 11 | VNVC Quận 6 | Nhật Đinh Tower - 245 Nguyễn Văn Luông | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
27 | Quận 6 | Phường 5 | Phòng khám chuyên khoa Nhi | 187 Hậu Giang | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
28 | Quận 7 | Tân Hưng | TYT Tân Hưng | 204 - 206 Lê Văn Lương | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
29 | Quận 7 | Tân Phú | VNVC Quận 7 | Broadway D - 152 Nguyễn Lương Bằng | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
30 | Quận 7 | Tân Phú | VNVC Huỳnh Tấn Phát | 1189 Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 3 | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
31 | Quận 7 | Tân Hưng | VNVC Sunrise City | Sunrise City - Lô W, Số 25 Nguyễn Hữu Thọ | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
32 | Quận 8 | Phường 4 | TYT Phường 4 | 623 Phạm Thế Hiển | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
33 | Quận 8 | Phường 5 | TYT Phường 5 | 18 Đường số 1, khu Hiệp Ân | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
34 | Quận 8 | Phường 15 | TYT Phường 15 | 19 Mễ Cốc | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
35 | Quận 8 | Phường 6 | Phòng tiêm TTYT Quận 8 | 28 Đường số | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
36 | Quận 8 | Phường 6 | VNVC Quận 8 | Tòa Green River - 2225 Phạm Thế Hiển | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
37 | Quận 8 | Phường 5 | FPT Long Châu | 1436B Phạm Thế Hiển | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
38 | Quận 10 | Phường 4 | TYT Phường 4 | 262 Nguyễn Tri Phương | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
39 | Quận 10 | Phường 7 | TYT Phường 7 | 91D cư Xá Lý Thường Kiệt | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
40 | Quận 10 | Phường 15 | TYT Phường 15 | 45 Hồ Bá Kiện | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
41 | Quận 10 | Phường 12 | VNVC Quận 10 | 460 Ba Tháng Hai | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
42 | Quận 10 | Phường 12 | VNVC Ba Tháng Hai | 232 Ba Tháng Hai | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
43 | Quận 10 | Phường 11 | FPT Long Châu | 203 - 205 - 205A Ba Tháng Hai | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
44 | Quận 10 | Phường 4 | Phòng khám chuyên khoa Nhi | 308 Nguyễn Tri Phương | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
45 | Quận 11 | Phường 1 | TYT Phường 1 | 8/32 Tân Hóa | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
46 | Quận 11 | Phường 6 | TYT Phường 6 | 144 Phó Cơ Điều | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
47 | Quận 11 | Phường 7 | TYT Phường 7 | 166 Lê Đại Hành | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
48 | Quận 11 | Phường 14 | TYT Phường 14 | 125 Đường 100 Bình Thới | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
49 | Quận 11 | Phường 15 | TYT Phường 15 | 62/13 Đường số 2, cư xá Lữ Gia | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
50 | Quận 11 | Phường 8 | TTYT Quận 11 | 72A Đường số 5, cư xá Bình Thới | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
51 | Quận 11 | Phường 8 | Bệnh viện Quận 11 | 72 Đường số 5, cư xá Bình Thới | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
52 | Quận 11 | Phường 15 | VNVC Lê Đại Hành | Cao ốc Bảo Gia - 184 Lê Đại Hành | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
53 | Quận 12 | Tân Hưng Thuận | TYT Tân Hưng Thuận | 106/6A1 Trường Chinh | S | Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
54 | Quận 12 | Đông Hưng Thuận | TYT Đông Hưng Thuận | 593 Nguyễn Văn Quá | S | Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
55 | Quận 12 | Thạnh Xuân | TYT Thạnh Xuân | 459 Tô Ngọc Vân | S | Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
56 | Quận 12 | Trung Mỹ Tây | VNVC Quận 12 | 08 Trung Mỹ Tây 2A, Khu phố 5 | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
57 | Quận 12 | Thạnh Lộc | VNVC Thạnh Lộc | 97 Đường TL 19, Khu phố 3B | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
58 | Quận 12 | Thới An | VNVC Thới An | 225 - 227 Lê Thị Riêng | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
59 | Quận 12 | Tân Hưng Thuận | VNVC Nguyễn Văn Quá | 71 - 73 Nguyễn Văn Quá | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
60 | Bình Chánh | Tân Kiên | TYT Tân Kiên | 151 Dương Đình Cúc, Ấp 30 | S | Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
61 | Bình Chánh | Tân Kiên | BV Nhi Đồng Thành phố | 15 Võ Trần Chí | S | Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
62 | Bình Chánh | Thị trấn Tân Túc | VNVC Tân Túc | 312 Bùi Thanh Khiết, Khu phố 3 | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
63 | Bình Chánh | Bình Hưng | VNVC Trung Sơn | Chung cư Saigon Mia - 9A KDC Trung Sơn | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
64 | Bình Chánh | Vĩnh Lộc B | VNVC Vĩnh Lộc | C2/15H Ấp 3 | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
65 | Bình Chánh | Bình Hưng | VNVC Phạm Hùng | TTTM Satra - C6/27 Phạm Hùng | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
66 | Bình Chánh | Phong Phú | VNVC Phong Phú | A4/118 Ấp 1 | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
67 | Bình Tân | Bình Hưng Hòa | TTYT quận Bình Tân | 1014/88/1 Tân Kỳ Tân Quý | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
68 | Bình Tân | An Lạc | Bệnh viện Triều An | 425 Kinh Dương Vương | SC | Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) Nhân viên y tế |
69 | Bình Tân | Bình Trị Đông B | VNVC Bình Tân | 175 - 177 - 179 Vành Đai Trong | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
70 | Bình Tân | Bình Trị Đông | VNVC Bình Tân 2 | Siêu thị Sài Gòn Co.op - 819 Hương Lộ 2 | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
71 | Bình Tân | An Lạc | VNVC An Lạc | 539A - 539B Kinh Dương Vương | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
72 | Bình Tân | Bình Trị Đông | FPT Long Châu | 366 Tỉnh Lộ 10 | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
73 | Bình Tân | An Lạc | Phòng khám chuyên khoa Nhi | 463 - 465 Hồ Học Lãm, Khu phố 2 | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
74 | Bình Thạnh | Phường 21 | TYT Phường 21 | 220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
75 | Bình Thạnh | Phường 24 | TYT Phường 24 | 8/8B Nguyễn Thiện Thuật | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
76 | Bình Thạnh | Phường 25 | TYT Phường 25 | 524 Xô Viết Nghệ Tĩnh | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
77 | Bình Thạnh | Phường 26 | TYT Phường 26 | 435 - 437 Xô Viết Nghệ Tĩnh | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
78 | Bình Thạnh | Phường 27 | TYT Phường 27 | 01 Khu hành chính Thanh Đa | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
79 | Bình Thạnh | Phường 25 | Tiểu học Đống Đa | 217 Nguyễn Gia Trí | S | Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
80 | Bình Thạnh | Phường 28 | Tiểu học Bình Quới Tây | 376 Bình Quới | S | Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
81 | Bình Thạnh | Phường 11 | TTYT quận Bình Thạnh - CS1 | 99/6 Nơ Trang Long | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
82 | Bình Thạnh | Phường 26 | VNVC Bình Thạnh | Chung cư Richmond City - 207C Nguyễn Xí | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
83 | Bình Thạnh | Phường 26 | Phòng khám chuyên khoa Nhi | 147 Nguyễn Xí | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
84 | Củ Chi | Trung An | VNVC Củ Chi | Trung tâm thương mại Satra - 1239 Tỉnh lộ 8 | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
85 | Củ Chi | Thị trấn Củ Chi | VNVC Củ Chi 2 | 830 Quốc Lộ 22, Khu phố 8 | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
86 | Củ Chi | Tân Thông Hội | FPT Long Châu | 38 Liêu Bình Hương | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
87 | Củ Chi | Thị trấn Củ Chi | Phòng khám chuyên khoa Nhi | 898 Quốc lộ 22, Khu phố 8 | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
88 | Gò Vấp | Phường 5 | TYT Phường 5 | 310/31 Dương Quảng Hàm | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
89 | Gò Vấp | Phường 10 | TYT Phường 10 | 507 Quang Trung | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
90 | Gò Vấp | Phường 11 | TYT Phường 11 | 637 Quang Trung | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
91 | Gò Vấp | Phường 16 | TYT Phường 16 | 125 Hẻm 440 Thống Nhất | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
92 | Gò Vấp | Phường 6 | TYT Phường 6 | 366 Lê Đức Thọ | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
93 | Gò Vấp | Phường 8 | TYT Phường 8 | 1000 Quang Trung | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
94 | Gò Vấp | Phường 7 | TTYT quận Gò Vấp | 131 Nguyễn Thái Sơn | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
95 | Gò Vấp | Phường 11 | VNVC Gò Vấp | Siêu thị Sài Gòn Co.op - 304A Quang Trung | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
96 | Gò Vấp | Phường 7 | FPT Long Châu | 278 Phạm Ngũ Lão | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
97 | Gò Vấp | Phường 1 | Phòng khám chuyên khoa Nhi | 566 Lê Quang Định | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
98 | Hóc Môn | Thị trấn Hóc Môn | TYT thị trấn Hóc Môn | 76/1 Lê Lợi, Khu phố 4 | S | Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
99 | Hóc Môn | Bà Điểm | TYT Bà Điểm | 93 đường TK8, ấp Tiền Lân 7 | S | Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
100 | Hóc Môn | Đông Thạnh | TYT Đông Thạnh | 7 Đông Thạnh 4-2, Ấp 55 | S | Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
101 | Hóc Môn | Xuân Thới Sơn | TYT Xuân Thới Sơn | 1B Lê Thị Kim, Ấp 11 | S | Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
102 | Hóc Môn | Xuân Thới Thượng | TYT Xuân Thới Thượng | 1199 Phan Văn Hớn, Ấp 32 | S | Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
103 | Hóc Môn | Thị trấn Hóc Môn | Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn | 79 Bà Triệu | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) Nhân viên y tế Người chăm sóc trẻ nguy cơ cao |
104 | Hóc Môn | Thới Tam Thôn | VNVC Hóc Môn | 338 Tô Ký, Ấp Tam Đông 1 | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
105 | Nhà Bè | Thị trấn Nhà Bè | TYT thị trấn Nhà Bè | Đường Huỳnh Tấn Phát | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
106 | Nhà Bè | Phú Xuân | TYT Phú Xuân | Hẻm 2637, Ấp 4 | S | Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
107 | Nhà Bè | Thị trấn Nhà Bè | Phòng khám chuyên khoa Nhi | 37 Huỳnh Tất Phát | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
108 | Phú Nhuận | Phường 10 | TYT Phường 10 | 43/12 Trần Hữu Trang | S | Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
109 | Phú Nhuận | Phường 9 | VNVC | 198 Hoàng Văn Thụ | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
110 | Tân Bình | Phường 10 | TYT Phường 10 | 304 - 306 Âu Cơ | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
111 | Tân Bình | Phường 15 | FPT Long Châu | 110 - 110A - 110B Phan Huy Ích | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
112 | Tân Phú | Tân Thới Hòa | TYT Tân Thới Hòa | 149/23 Lý Thánh Tông | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
113 | Tân Phú | Tây Thạnh | TYT Tây Thạnh | 200/14 Nguyễn Hữu Tiến | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
114 | Tân Phú | Tân Quý | TYT Tân Quý | 265 Tân Quý | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
115 | Tân Phú | Sơn Kỳ | TYT Sơn Kỳ | 382/46 Tân Kỳ Tân Quý | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
116 | Tân Phú | Phú Thọ Hòa | TYT Phú Thọ Hòa | 368 Phú Thọ Hòa | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
117 | Tân Phú | Hòa Thạnh | TYT Hòa Thạnh | 70/1B Huỳnh Thiện Lộc | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
118 | Tân Phú | Phú Thạnh | TYT Phú Thạnh | 212/25 Thoại Ngọc Hầu | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
119 | Tân Phú | Hiệp Tân | TYT Hiệp Tân | 299 Lũy Bán Bích | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
120 | Tân Phú | Phú Trung | TYT Phú Trung | 419 - 421 Âu Cơ | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
121 | Tân Phú | Tân Sơn Nhì | TYT Tân Sơn Nhì | 8 Nguyễn Thế Truyện | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
122 | Tân Phú | Tân Thành | TYT Tân Thành | 44 Thống Nhất | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
123 | Tân Phú | Phú Thọ Hòa | TTYT quận Tân Phú | 83/1 Vườn Lài | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
124 | Tân Phú | Tân Thành | VNVC Tân Phú | TT Thương mại Đông Phương - 685 Âu Cơ | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
125 | Tân Phú | Hòa Thạnh | VNVC Tân Phú 2 | 476 - 476A - 476B - 476C Lũy Bán Bích | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
126 | Tân Phú | Tân Quý | FPT Long Châu | 168 - 170 - 172 - 174 Tân Hương | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
127 | Tân Phú | Tân Sơn Nhì | Phòng khám chuyên khoa Nhi | 392 - 394 Tân Sơn Nhì | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
128 | Thủ Đức | Bình Thọ | TYT Bình Thọ | 7 Khổng Tử | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
129 | Thủ Đức | Hiệp Bình Phước | TYT Hiệp Bình Phước | 686 Quốc lộ 13 | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
130 | Thủ Đức | Hiệp Phú | TYT Hiệp Phú | 01 Trương Văn Thành, Khu phố 4 | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
131 | Thủ Đức | Linh Đông | TYT Linh Đông | 48 Lý Tế Xuyên | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
132 | Thủ Đức | Linh Trung | TYT Linh Trung | 1262 Kha Vạn Cân | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
133 | Thủ Đức | Long Phước | TYT Long Phước | Không số, KP. Long Thuận | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
134 | Thủ Đức | Long Thạnh Mỹ | TYT Long Thạnh Mỹ | 107 Nguyễn Văn Tăng | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
135 | Thủ Đức | Phước Bình | TYT Phước Bình | 5 Đường 8 | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
136 | Thủ Đức | Phước Long B | TYT Phước Long B | Đường 22, Khu phố 4 | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
137 | Thủ Đức | Tam Bình | TYT Tam Bình | 4 Đường 9 | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
138 | Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú A | TYT Tăng Nhơn Phú A | Lã Xuân Oai | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
139 | Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú B | TYT Tăng Nhơn Phú B | 185 Đình Phong Phú | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
140 | Thủ Đức | Tân Phú | TYT Tân Phú | 82 Nam Cao | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
141 | Thủ Đức | Thảo Điền | TYT Thảo Điền | 89 Thảo Điền | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
142 | Thủ Đức | Trường Thạnh | TYT Trường Thạnh | Nhà Văn hóa | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
143 | Thủ Đức | Trường Thọ | TYT Trường Thọ | 71A Đường 8, Khu phố 2 | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
144 | Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú B | TTYT TP Thủ Đức - TSC | 48A Tăng Nhơn Phú | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
145 | Thủ Đức | Linh Tây | TTYT TP Thủ Đức - CS3 | 2 Nguyễn Văn Lịch | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
146 | Thủ Đức | An Phú | VNVC Cantavil An Phú | Khu phức hợp Cantavil An Phú - Xa lộ Hà Nội | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
147 | Thủ Đức | Bình Thọ | VNVC Thủ Đức | Moonlight Residences - 102 Đặng Văn Bi | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
148 | Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú A | VNVC Quận 9 | Saigon Villas Hill - 99 Lê Văn Việt | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
149 | Thủ Đức | Bình Chiểu | VNVC Thủ Đức 2 | 2A Bình Chiểu | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
150 | Thủ Đức | Bình Trưng Tây | VNVC Nguyễn Duy Trinh 1 | Tòa nhà La Astorira 3 - 383 Nguyễn Duy Trinh | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
151 | Thủ Đức | Phú Hữu | VNVC Nguyễn Duy Trinh 2 | 733A Nguyễn Duy Trinh, Khu phố 2 | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
152 | Thủ Đức | Hiệp Bình Phước | VNVC Hiệp Bình Phước | 556 Quốc Lộ 13, Khu phố 6 | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
153 | Thủ Đức | Long Thạnh Mỹ | VNVC Long Thạnh Mỹ | 72 Nguyễn Văn Tăng | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
154 | Thủ Đức | Bình Trưng Tây | FPT Long Châu | 580 - 582 Nguyễn Duy Trinh | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |