STT | Quận/Huyện | Phường/Xã | Tên điểm tiêm | Địa chỉ | Buổi tiêm | Đối tượng |
1 | Quận 1 | Bến Thành | TYT Bến Thành | 227 Lý Tự Trọng | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 | Quận 1 | Nguyễn Thái Bình | TYT Nguyễn Thái Bình | 160 Nguyễn Công Trứ | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 | Quận 1 | Phạm Ngũ Lão | TYT Phạm Ngũ Lão | 307 Phạm Ngũ Lão | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 | Quận 1 | Bến Nghé | Bệnh viện Nhi Đồng 2 | 14 Lý Tự Trọng | SC | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) Nhân viên y tế |
5 | Quận 3 | Phường 5 | TYT Phường 5 | 424 Võ Văn Tần | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 | Quận 3 | Võ Thị Sáu | TYT Võ Thị Sáu | 6 Nguyễn Văn Mai | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
7 | Quận 4 | Phường 3 | TYT Phường 3 | 209/10C Tôn Thất Thuyết | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
8 | Quận 4 | Phường 10 | TYT Phường 10 | 122/30 Tôn Đản | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
9 | Quận 4 | Phường 14 | TYT Phường 14 | 55 Tôn Đản | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
10 | Quận 6 | Phường 5 | TYT Phường 5 | 223 Hậu Giang | | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
11 | Quận 6 | Phường 13 | TYT Phường 13 | A14/1 Bà Hom | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
12 | Quận 7 | Phú Mỹ | TYT Phú Mỹ | 1705 Huỳnh Tấn Phát | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
13 | Quận 7 | Tân Phong | TYT Tân Phong | 01 Đặng Đại Độ | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
14 | Quận 8 | Phường 9 | TYT Phường 9 | 625A Hưng Phú | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
15 | Quận 8 | Phường 6 | Phòng tiêm TTYT Quận 8 | 28 Đường số 1 | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
16 | Quận 10 | Phường 8 | TYT Phường 8 | 384 Bà Hạt | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
17 | Quận 10 | Phường 14 | TYT Phường 14 | 7A/5/4 Thành Thái | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
18 | Quận 10 | Phường 10 | Bệnh viện Nhi Đồng 1 | 341 Sư Vạn Hạnh | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) Nhân viên y tế |
19 | Quận 11 | Phường 10 | TYT Phường 10 | 180/11A Lạc Long Quân | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
20 | Quận 11 | Phường 13 | TYT Phường 13 | 228 Lãnh Binh Thăng | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
21 | Quận 11 | Phường 16 | TYT Phường 16 | 526 Hồng Bàng | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
22 | Quận 11 | Phường 8 | TTYT Quận 11 | 72A Đường số 5, cư xá Bình Thới | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
23 | Quận 12 | Đông Hưng Thuận | TYT Đông Hưng Thuận | 593 Nguyễn Văn Quá | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
24 | Quận 12 | Thạnh Xuân | TYT Thạnh Xuân | 459 Tô Ngọc Vân | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
25 | Bình Chánh | Đa Phước | TYT Đa Phước | D7/2620 Quốc Lộ 50 | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
26 | Bình Chánh | Tân Kiên | BV Nhi Đồng Thành phố | 15 Võ Trần Chí | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) Nhân viên y tế |
27 | Bình Tân | Bình Trị Đông B | TYT Bình Trị Đông B | 835 Tỉnh Lộ 10 | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
28 | Bình Tân | Bình Hưng Hòa B | TYT Bình Hưng Hòa B | 41 Đường số 16, KDC Vĩnh Lộc | | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
29 | Bình Tân | Tân Tạo | TYT Tân Tạo | 1452 Tỉnh Lộ 10 | | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
30 | Bình Thạnh | Phường 2 | TYT Phường 2 | 60 Vũ Tùng | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
31 | Bình Thạnh | Phường 3 | TYT Phường 3 | 91/18G Lê Văn Duyệt | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
32 | Bình Thạnh | Phường 5 | TYT Phường 5 | 323/7 Lê Quang Định | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
33 | Bình Thạnh | Phường 12 | TYT Phường 12 | 290/43 Nơ Trang Long | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
34 | Bình Thạnh | Phường 13 | TYT Phường 13 | 21A Bình Lợi | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
35 | Bình Thạnh | Phường 15 | TYT Phường 15 | 339 Bạch Đằng | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
36 | Bình Thạnh | Phường 21 | TYT Phường 21 | 220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
37 | Bình Thạnh | Phường 13 | TYT Phường 22 | B7 Phú Mỹ | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
38 | Bình Thạnh | Phường 28 | TYT Phường 28 | 1003 Bình Quới | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
39 | Bình Thạnh | Phường 11 | TTYT quận Bình Thạnh - CS1 | 99/6 Nơ Trang Long | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
40 | Củ Chi | An Nhơn Tây | TYT An Nhơn Tây | Ấp Lô 6 | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
41 | Củ Chi | Bình Mỹ | TYT Bình Mỹ | 80 Hà Duy Phiến | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
42 | Củ Chi | Hòa Phú | TYT Hòa Phú | Ấp 1A | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
43 | Củ Chi | Tân Phú Trung | TYT Tân Phú Trung | Ấp Đình | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
44 | Củ Chi | Tân Thạnh Đông | TYT Tân Thạnh Đông | Ấp 7, Nguyễn Thị Hảo | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
45 | Củ Chi | Tân Thạnh Tây | TYT Tân Thạnh Tây | 256 Tình Lộ 8, Ấp 2 | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
46 | Củ Chi | Tân Thông Hội | TYT Tân Thông Hội | 33 Đường 38, ấp Tân Tiến | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
47 | Củ Chi | Trung An | TYT Trung An | 247 Trung An, ấp An Bình | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
48 | Gò Vấp | Phường 5 | TYT Phường 5 | 310/31 Dương Quảng Hàm | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
49 | Gò Vấp | Phường 14 | TYT Phường 14 | 23A Phan Huy Ích | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
50 | Hóc Môn | Tân Thới Nhì | TYT Tân Thới Nhì | 07 Nguyễn Thị Nuôi, Ấp 1 | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
51 | Hóc Môn | Xuân Thới Sơn | TYT Xuân Thới Sơn | 1B Lê Thị Kim, Ấp 11 | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
52 | Hóc Môn | Thị trấn Hóc Môn | BV ĐKKV Hóc Môn | 79 Bà Triệu | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) Nhân viên y tế |
53 | Nhà Bè | Long Thới | TYT Long Thới | Khu dân cư Ấp 1 | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
54 | Nhà Bè | Nhơn Đức | TYT Nhơn Đức | 548/28 Lê Thị Tám, Ấp 2 | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
55 | Nhà Bè | Phước Kiển | TYT Phước Kiển | 1410 Lê Văn Lương, Ấp 2 | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
56 | Nhà Bè | Phước Lộc | TYT Phước Lộc | 423/1 Đào Sư Tích, Ấp 4 | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
57 | Phú Nhuận | Phường 13 | TYT Phường 13 | 138 Đặng Văn Ngữ | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
58 | Tân Bình | Phường 7 | TYT Phường 7 | 179 Bành Văn Trân | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
59 | Tân Phú | Sơn Kỳ | TYT Sơn Kỳ | 382/46 Tân Kỳ Tân Quý | S | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
60 | Tân Phú | Phú Thọ Hòa | TYT Phú Thọ Hòa | 368 Phú Thọ Hòa | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
61 | Tân Phú | Hòa Thạnh | TYT Hòa Thạnh | 70/1B Huỳnh Thiện Lộc | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
62 | Tân Phú | Hiệp Tân | TYT Hiệp Tân | 299 Lũy Bán Bích | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
63 | Tân Phú | Phú Thọ Hòa | TTYT quận Tân Phú | 83/1 Vườn Lài | SC | Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
64 | Thủ Đức | Bình Chiểu | TYT Bình Chiểu | 43 Bình Chiểu | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
65 | Thủ Đức | Hiệp Bình Chánh | TYT Hiệp Bình Chánh | 07 Đường 22, Khu phố 4 | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
66 | Thủ Đức | Linh Chiểu | TYT Linh Chiểu | 34 Đường 22, Khu phố 3 | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
67 | Thủ Đức | Linh Xuân | TYT Linh Xuân | 09 Đường 3, Khu phố 3 | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
68 | Thủ Đức | Long Thạnh Mỹ | TYT Long Thạnh Mỹ | 107 Nguyễn Văn Tăng | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
69 | Thủ Đức | Tam Bình | TYT Tam Bình | 4 Đường 9 | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
70 | Thủ Đức | Tam Phú | TYT Tam Phú | 104 Đường số 4, Khu phố 3 | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
71 | Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú B | TYT Tăng Nhơn Phú B | 185 Đình Phong Phú | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
72 | Thủ Đức | Trường Thạnh | TYT Trường Thạnh | Nhà Văn hóa | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
73 | Thủ Đức | Trường Thọ | TYT Trường Thọ | 71A Đường 8, Khu phố 2 | S | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
74 | Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú B | TTYT TP Thủ Đức - TSC | 48A Tăng Nhơn Phú | SC | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
75 | Thủ Đức | Linh Tây | TTYT TP Thủ Đức - CS3 | 02 Nguyễn Văn Lịch | SC | Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |